Có 1 kết quả:

落落寡合 luò luò guǎ hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄚˇ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) aloof
(2) standoffish
(3) unsociable