Có 1 kết quả:
落落寡合 luò luò guǎ hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄚˇ ㄏㄜˊ
luò luò guǎ hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄚˇ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aloof
(2) standoffish
(3) unsociable
(2) standoffish
(3) unsociable
Bình luận 0
luò luò guǎ hé ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄍㄨㄚˇ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0